|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dịu dà ng
adj
sweet; graceful cỠchỉ dịu dà ng solf manners
 | [dịu dà ng] |  | tÃnh từ | | |  | sweet; graceful; tender gentle, soothing, affectionate sweet | | |  | cá» chỉ dịu dà ng | | | solf manners | | |  | cái nhìn dịu dà ng | | | tender look |
|
|
|
|